Hướng dẫn chọn size chuẩn
Size chart
* Thông số cơ bản của các sản phẩm coolmate: Lấy chiếc áo mà các bạn đang
mặc và cảm thấy vừa nhất sau đó đo các kích thước của áo,và đối chiếu với bảng
thông số của chúng tôi theo các kích thước sau:
Ký hiệu/ Thông số(cm) |
S
155-159 48 - 54 |
M
159 - 165 55 - 61 |
L
166 - 172 62 - 68 |
XL
172 - 177 69 - 75 |
2XL
177 - 183 76 - 82 |
3XL
183 - 189 85 - 90 |
Dài áo | 65 | 67 | 69 | 71 | 73 | 75 |
Ngang ngực 1/2 | 46 | 48 | 50 | 52 | 54 | 56 |
Ngang eo 1/2 | 43.5 | 45.5 | 47.5 | 49.5 | 51.5 | 53.5 |
Ngang lai 1/2 | 42.5 | 44.5 | 46.5 | 48.5 | 50.5 | 52.5 |
Dài tay | 20.25 | 21 | 21.75 | 22.5 | 23.25 | 24 |
1/2 Rộng bắp tay | 16 | 16.5 | 17 | 17.5 | 18 | 18.5 |